Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

1201

TCVN 3993:1985

Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Protection against corrosion in construction - Concrete and reinforced concrete structures - Basic principles for design

1202

TCVN 3994:1985

Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Phân loại môi trường xâm thực

Anti-corrosion in construction concrete and reinforced concrete structures - Classification of aggressive surroundings

1203

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

1204

TCVN 4030:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng

Cements. Determination of fineness

1205

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

1206

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

1207

TCVN 4036:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems

1208

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

1209

TCVN 4055:1985

Tổ chức thi công

Organization of execution

1210

TCVN 4056:1985

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions

1211

TCVN 4057:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

System of quality characteristics of construction products. Basic principles

1212

TCVN 4085:1985

Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Brick and stone structures. Code for execution and acceptance

1213

TCVN 4087:1985

Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung

Use of construction machinery. General requirements

1214

TCVN 4088:1985

Số liệu khí hậu xây dựng

Climatic data for construction design

1215

TCVN 4091:1985

Nghiệm thu các công trình xây dựng

Acceptance of buildings

1216

TCVN 4092:1985

Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường

Guide for planning of populated areas of collective farms

1217

TCVN 4116:1985

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế

Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard

1218

TCVN 3904:1984

Nhà của các xí nghiệp công nghiệp. Thông số hình học

Industrial house - Geometrical parameters

1219

TCVN 3905:1984

Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học

Dwelling and public houses. Geometrical parameters

1220

TCVN 3907:1984

Nhà trẻ - Trường mẫu giáo. Tiêu chuẩn thiết kế

Kindergardens. Design standard

Tổng số trang: 62