Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 80 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

62

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

63
64

TCVN 7756-1:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm

Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results

65

TCVN 7756-2:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness

66

TCVN 7753:2007

Ván sợi. Ván MDF

Fibreboards. MDF

67

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

68

TCVN 7756-7:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board

69

TCVN 7756-5:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water

70

TCVN 7756-10:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt

Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness

71
72

TCVN 7752:2007

Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Flywood. Terminology, definition and classification

73

TCVN 5692:1992

Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử

Plywood. Determination of dimensions of test pieces

74

TCVN 5693:1992

Gỗ dán. Đo kích thước tấm

Plywood. Measurement of dimensions of panels

75

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

76

TCVN 5695:1992

Gỗ dán. Phân loại

Plywood. Classification

77

TCVN 4740:1989

Gỗ dán. Thuật ngữ và định nghĩa

Fly boards. Terms and definitions

78

TCVN 4811:1989

Ván dăm. Thuật ngữ và định nghĩa

Particle boards. Terms and definitions

79

TCVN 4812:1989

Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)

Fibre building boards. Terms and definitions

80

Tổng số trang: 4