Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

461

TCVN 5051:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ

Hard metals. Determination of coercive forces

462

TCVN 5052:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định tổ chức tế vi

Hard metals. Determination of microstructure

463

TCVN 5054:1990

Kim loại. Phương pháp thử chồn

Metals. Upsetting test method

464

TCVN 5055:1990

Gang thép. Phương pháp lấy mẫu để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling for the determination of chemical composition

465

TCVN 5061:1990

Bột kim loại. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Metallic powders. Methods of sampling and preparation of samples

466

TCVN 5062:1990

Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng

Hard metals for cutting instruments. Classification on application

467

TCVN 5063:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ xốp và cacbon tự do

Hard metals. Determination of porosity and free carbon

468

TCVN 5195:1990

Vàng và hợp kim vàng. Mác

Gold and gold alloys. Marks

469

TCVN 5196:1990

Vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích

Gold. General requirements for methods of analysis

470

TCVN 5197:1990

Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích

Gold alloys. General requirements for methods of analysis

471

TCVN 1843:1989

Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions

472

TCVN 1844:1989

Thép băng cán nóng

Hot-rolled steel strips

473

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

474

TCVN 2361:1989

Gang đúc. Yêu cầu kỹ thuật

oundry pig iron. Specifications

475

TCVN 299:1989

Gang thép. Phương pháp xác định titan

Steel and Cast iron. Determination of titanium content

476

TCVN 301:1989

Gang thép. Phương pháp xác định bo

Steel and Cast iron. Determination of boron content

477

TCVN 303:1989

Gang thép. Phương pháp xác định tantan

Steel and Cast iron. Determination of tantalum content

478

TCVN 308:1989

Gang thép. Phương pháp xác định vanadi

Steel and Cast iron. Determination of vanadium content

479

TCVN 310:1989

Gang thép. Phương pháp xác định asen

Steel and Cast iron. Determination of arsenic content

480

TCVN 311:1989

Gang thép. Phương pháp xác định nhôm

Steel and Cast iron. Determination of aluminium content

Tổng số trang: 34