Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

5181

TCVN 11344-40:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 40: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch sử dụng băng đo biến dạng

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 40: Board level drop test method using a strain gauge

5182

TCVN 11344-34:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 34: Thay đổi công suất theo chu kỳ

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 34: Power cycling

5183

TCVN 11344-30:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 30: Ổn định sơ bộ các linh kiện gắn kết bề mặt không kín khí trước thử nghiệm độ tin cậy

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 30: Preconditioning of non– hermetic surface mount devices prior to reliability testing

5184

TCVN 11344-27:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM)

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM)

5185

TCVN 11344-21:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability

5186

TCVN 11344-1:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 1: General

5187

TCVN 11342-9:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 9: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp quét bề mặt

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 9: Measurement of radiated immunity – Surface scan method

5188

TCVN 11342-8:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 8: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp mạch dải IC

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 8: Measurement of radiated immunity – IC stripline method

5189

TCVN 11342-5:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 5: Phương pháp lồng Faraday trên bàn thử

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 5: Workbench Faraday cage method

5190

TCVN 11342-4:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method

5191

TCVN 11342-3:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod

5192

TCVN 11342-2:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 2: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp buồng TEM và buồng TEM băng tần rộng

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 2: Measurement of radiated immunity – TEM cell and wideband TEM cell method

5193

TCVN 11342-1:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ –Phần 1: Điều kiện chung và định nghĩa

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 1: General conditions and definitions

5194

TCVN 11341-3:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm)

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords)

5195

TCVN 11341-2:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods

5196

TCVN 11341-1:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements

5197

TCVN 11340:2016

Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở

Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s)

5198

TCVN 11339:2016

Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors

5199

TCVN 11338:2016

Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện

Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors

5200

TCVN 11337:2016

Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện

Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors

Tổng số trang: 969