Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 4421 |
|
| 4422 |
|
| 4423 |
|
| 4424 |
|
| 4425 |
|
| 4426 |
TCVN 12082:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method |
| 4427 |
|
| 4428 |
TCVN 12084:2017Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method |
| 4429 |
TCVN 12085:2017Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer |
| 4430 |
|
| 4431 |
|
| 4432 |
TCVN 12088:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method |
| 4433 |
|
| 4434 |
|
| 4435 |
TCVN 12101-1:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid |
| 4436 |
TCVN 12101-2:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate |
| 4437 |
TCVN 12101-3:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate |
| 4438 |
TCVN 12101-4:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate |
| 4439 |
TCVN 12101-5:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate |
| 4440 |
TCVN 12101-6:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat |
