Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
19061 |
|
19062 |
|
19063 |
|
19064 |
|
19065 |
|
19066 |
|
19067 |
TCVN 353:1970Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước Countersunk external toothed lock washers. Dimensions |
19068 |
|
19069 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
19070 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
19071 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
19072 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
19073 |
|
19074 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
19075 |
|
19076 |
|
19077 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
19078 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
19079 |
TCVN 365:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending |
19080 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |