Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 19061 |
TCVN 1572:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
| 19062 |
TCVN 1573:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
| 19063 |
|
| 19064 |
|
| 19065 |
|
| 19066 |
|
| 19067 |
|
| 19068 |
|
| 19069 |
|
| 19070 |
|
| 19071 |
|
| 19072 |
|
| 19073 |
TCVN 1587:1974Bộ truyến xích - Xích trục và xích kéo có độ bền bình thường Loed and hauling chains with normal strength |
| 19074 |
|
| 19075 |
|
| 19076 |
|
| 19077 |
TCVN 1592:1974Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
| 19078 |
TCVN 1594:1974Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abarasion (acron) |
| 19079 |
TCVN 1595:1974Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A Rubber - Method for determination of shore A hardness |
| 19080 |
TCVN 1596:1974Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber - Method for determination of adhesion strength |
