Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

19141

TCVN 329:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do

Round nuts slotted on face

19142

TCVN 330:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước

Round nuts with radially spacrd holes

19143

TCVN 331:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước

Slotted round nuts

19144

TCVN 332:1969

Đai ốc tròn. Yêu cầu kỹ thuật

Round nuts. Specifications

19145

TCVN 333:1969

Mũ ốc. Kích thước

Cap nuts. Dimensions

19146

TCVN 334:1969

Mũ ốc thấp - Kích thước

Blind low nuts

19147

TCVN 335:1969

Đai ốc cánh - Kích thước

Fly nuts

19148

TCVN 336:1969

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước

Bearing surface under fasteners - Dimensions

19149
19150

TCVN 273:1968

Xẻng xúc. Kích thước cơ bản

Scooping shovels. Basic dimensions

19151
19152
19153

TCVN 280:1968

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật

Canned vegetables and fruits. Microbiological testing

19154

TCVN 281:1968

Đinh tán - Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Rivets. General specifications

19155

TCVN 283:1968

Đinh tán mũ thấp nửa chìm

Raised countersunk low head rivets.

19156

TCVN 284:1968

Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước

Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions

19157

TCVN 285:1968

Đinh tán mũ bằng

Plat head rivets

19158

TCVN 287:1968

Đinh tán mũ nửa chìm

Raised countersunk head rivets

19159

TCVN 288:1968

Đinh tán mũ côn

Plat conical head rivets

19160

TCVN 289:1968

Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước

Undercut raised countersunk rivets. Dimensions

Tổng số trang: 965