Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

18981

TCVN 1588:1974

Xích kéo dạng bản

Blocking pulling choins

18982

TCVN 1589:1974

Bộ truyền xích - Xích răng

Driving inverted tooth chains

18983

TCVN 1590:1974

Bộ truyền xích - Xích con lăn và xích bạc lót

Rolier and bush chains

18984

TCVN 1592:1974

Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý

Rubber. General requirements for physicomechanical tests

18985

TCVN 1594:1974

Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron

Rubber. Determination of abarasion (acron)

18986

TCVN 1595:1974

Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A

Rubber - Method for determination of shore A hardness

18987

TCVN 1596:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội

Rubber - Method for determination of adhesion strength

18988

TCVN 1597:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber - Method for determination of tear strength

18989

TCVN 1598:1974

Khẩu trang chống bụi

Mouth closers against dusts

18990

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

18991

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

18992

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

18993

TCVN 2:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Khổ giấy

Technical drawings. Sizes of paper

18994

TCVN 3:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ

System for design documentation. Scales

18995

TCVN 1437:1973

Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử

Mist and duster power - Method of testing

18996

TCVN 1438:1973

Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun

Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores

18997

TCVN 1439:1973

Bàn ghế học sinh. Cỡ số và kích thước cơ bản

Tables and benches for school pupils. Sizes and basic dimensions

18998

TCVN 1440:1973

Đồ hộp quả - mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

18999
19000

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

Tổng số trang: 965