Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11597:2016

Phụ gia thực phẩm – Isomalt

Food additives – Isomalt

42

TCVN 11596:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi sacarin

Food additives – Calcium saccharin

43

TCVN 11595:2016

Phụ gia thực phẩm – Natri sacarin

Food additives – Sodium saccharin

44

TCVN 11594:2016

Phụ gia thực phẩm – Sacarin

Food additives – Saccharin

45

TCVN 11593:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi cyclamat

Food additives – Calcium cyclamate

46

TCVN 11592:2016

Phụ gia thực phẩm – Natri cyclamat

Food additives – Sodium cyclamate

47

TCVN 11591:2016

Phụ gia thực phẩm – Muối aspartam – acesulfam

Food additives – Aspartame– acesulfame salt

48

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

49

TCVN 10627:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12

Food additives. Sodium benzoate

50

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

51

TCVN 10629:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10

Food additives. Calcium benzoate

52

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

53

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

54

TCVN 10632:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10

Food additives. Potassium nitrate

55

TCVN 10633:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11

Food additives. Sodium nitrate

56

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

57

TCVN 10635:2015

Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16

Food additives. Propylene oxide

58

TCVN 10636:2015

Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9

Food additives. Hexamethylentetramine

59

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

60

TCVN 11039-1:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique

Tổng số trang: 11