Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
16061 |
TCVN 4962:1989Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions |
16062 |
TCVN 4963:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions |
16063 |
TCVN 4964:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions |
16064 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
16065 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
16066 |
|
16067 |
|
16068 |
|
16069 |
|
16070 |
|
16071 |
|
16072 |
|
16073 |
|
16074 |
|
16075 |
|
16076 |
|
16077 |
|
16078 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
16079 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
16080 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |