Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

17401

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

17402

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

17403

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

17404

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

17405

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

17406

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

17407

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

17408

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

17409

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

17410

TCVN 2857:1979

Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản

Circular ripping saws for round timber. Basic parameters

17411

TCVN 2858:1979

Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters

17412

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

17413

TCVN 2860:1979

Máy cưa vòng để làm mộc. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking annular sawing machines. Basic dimensions and parameters

17414

TCVN 2861:1979

Hệ bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Lubricating systems. General specifications

17415

TCVN 2862:1979

Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic control equipments. General specifications

17416

TCVN 2863:1979

Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số

Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters

17417

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

17418

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

17419

TCVN 2866:1979

Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2

Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2

17420

TCVN 2867:1979

Phần tử lọc bằng bột kim loại

Filtering elements. Metallic powders

Tổng số trang: 949