Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16201 |
TCVN 4610:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings |
16202 |
TCVN 4637:1988Vật liệu giả da - Phương pháp xác định độ bền uốn gấp Artificial leather - Determination of stability of repeated flexing |
16203 |
TCVN 1548:1987Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods |
16204 |
TCVN 1592:1987Cao su. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
16205 |
TCVN 1594:1987Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber - Determination of abrasion (acron method) |
16206 |
|
16207 |
TCVN 1614:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers |
16208 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
16209 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |
16210 |
TCVN 1619:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines |
16211 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
16212 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
16213 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
16214 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |
16215 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
16216 |
TCVN 1628:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna |
16217 |
TCVN 1635:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements |
16218 |
TCVN 1636:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices |
16219 |
|
16220 |
TCVN 1660:1987Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |