Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2261 |
TCVN 5086:1990Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests |
2262 |
TCVN 5158:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos Tea - Method for residue determination of methamidophos |
2263 |
TCVN 5159:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl Tea - Method for determination of parathion methyl |
2264 |
TCVN 5160:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC Tea - Method for residue determination of -BHC |
2265 |
|
2266 |
|
2267 |
|
2268 |
TCVN 4712:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content |
2269 |
TCVN 4713:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content |
2270 |
TCVN 4714:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit benzoic Canned vegetables and fruits. Determination of benzoic acid content |
2271 |
TCVN 4715:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content |
2272 |
TCVN 4716:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content |
2273 |
TCVN 4718:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues |
2274 |
|
2275 |
TCVN 4782:1989Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics |
2276 |
TCVN 4784:1989Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Frozen meat. List of quality characteristics |
2277 |
|
2278 |
TCVN 4807:1989Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
2279 |
TCVN 4808:1989Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects |
2280 |
|