Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
18861 |
|
18862 |
|
18863 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
18864 |
|
18865 |
|
18866 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
18867 |
|
18868 |
|
18869 |
|
18870 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
18871 |
|
18872 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
18873 |
|
18874 |
|
18875 |
|
18876 |
|
18877 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18878 |
|
18879 |
|
18880 |
|