Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9587:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content |
62 |
TCVN 9588:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho, magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) Animal feeding stuffs. Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium, potassium, iron, zinc, copper, manganese, cobalt, molybdenum, arsenic, lead and cadmium by ICP-AES |
63 |
TCVN 8677-2:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 2: Gas chromatographic method |
64 |
TCVN 8762:2012Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed |
65 |
TCVN 8763:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method |
66 |
TCVN 8764:2012Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin. Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content |
67 |
TCVN 8765:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method |
68 |
TCVN 9474:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Animal feeding stuffs. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
69 |
TCVN 9473:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột xương và bột thịt xương. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for bone meal, meat and bone meal |
70 |
TCVN 9472:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột máu. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for blood meal |
71 |
TCVN 9471:2012Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật. Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates |
72 |
TCVN 4328-2:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước. Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method |
73 |
TCVN 8674:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography |
74 |
TCVN 8675:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí. Animal feeding stuffs. Determination of residues of organochlorine pesticides. Gas chromatographic method |
75 |
TCVN 8676:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc kí khí. Animal feeding stuffs. Determination of residues of organophosphorus pesticides. Gas chromatographic method |
76 |
TCVN 8677-1:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 1: Phương pháp chuẩn bị metyl este Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 1: Preparation of methyl esters |
77 |
TCVN 8678:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ phytaza Animal feeding stuffs. Determination of phytase activity |
78 |
TCVN 9130:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ chất ức chế trypsin trong các sản phẩm đậu tương Animal feeding stuffs. Determination of trypsin inhibitor activity of soya products |
79 |
TCVN 9131:2011Thức ăn chăn nuôi. Định tính zearalenone Animal feeding stuffs. Qualitative determination of zearalenone |
80 |
TCVN 9132:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa. Animal feeding stuffs. Determination of potassium and sodium contents. Methods using flame-emission spectrometry |