Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 120 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13263-6:2020Phân bón - Phần 6: Xác định hàm lượng nhóm gibberellin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 6: Determination of gibberellin group content by high performance liquid chromatographic method |
22 |
TCVN 13263-1:2020Phân bón - Phần 1: Xác định hàm lượng Vitamin A bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 1: Determination of vitamin A content by high performance liquid chromatographic method |
23 |
TCVN 13263-8:2020Phân bón − Phần 8: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 8: Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method |
24 |
TCVN 13263-2:2020Phân bón - Phần 2: Xác định hàm lượng vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 2: Determination of vitamin B group content by high performance liquid chromatographic method |
25 |
TCVN 9292:2019Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers – Method for determination for free acid |
26 |
TCVN 11407:2019Phân bón - Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử Fertilizers ‒ Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
27 |
TCVN 12620:2019Phân bón - Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do bằng phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac Fertilizers ‒ Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen |
28 |
TCVN 12621:2019Phân bón - Xác định hàm lượng axit amin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers ‒ Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC) |
29 |
TCVN 12622:2019Phân bón - Xác định lưu huỳnh (dạng sulfat) hòa tan trong nước bằng phương pháp khối lượng Fertilizers ‒ Determination of water-soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method |
30 |
TCVN 12720:2019Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng lâu năm Fertilizer field testing for perennial crops |
31 |
TCVN 12719:2019Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng hằng năm Fertilizer field testing for annual crops |
32 |
|
33 |
|
34 |
TCVN 9283:2018Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry |
35 |
TCVN 9284:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry |
36 |
TCVN 9285:2018Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
37 |
TCVN 9286:2018Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry |
38 |
TCVN 9287:2018Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry |
39 |
TCVN 9290:2018Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry |
40 |
TCVN 9291:2018Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry. |