Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 445 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 7016:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications |
342 |
TCVN 7015-2:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source |
343 |
TCVN 7015-1:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine |
344 |
TCVN 6908:2001Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis |
345 |
TCVN 6907:2001Biện pháp kiểm dịch thực vật. Các nguyên tắc kiểm dịch thực vật liên quan đến thương mại quốc tế Phytosanitary measures. Principles of plant quarantine as related to international trade |
346 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
347 |
TCVN 6162:1996Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat |
348 |
|
349 |
|
350 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |
351 |
TCVN 3143:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds |
352 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
353 |
|
354 |
|
355 |
|
356 |
|
357 |
TCVN 5386:1991Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung Rice rubbing mills. General specifications |
358 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
359 |
|
360 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |