Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 461 kết quả.

Searching result

341

TCVN 8922:2011

Đà điểu giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Ostrich breed. Technical requirements.

342

TCVN 8597:2010

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng

Methodologies for sampling of consignments

343

TCVN 6907:2010

Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế

Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade

344

TCVN 8551:2010

Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Plants - Method for sampling and preparing sample

345

TCVN 6908:2010

Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Framework for pest risk analysis

346

TCVN 8283:2009

Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống

Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection

347

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

348

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

349

TCVN 7666:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu

Guidelines for a phytosanitary import regulatory system

350

TCVN 3937:2007

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary terms

351

TCVN 7668:2007

Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen.

Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms

352

TCVN 7516:2005

Hướng dẫn giám sát dịch hại

Guidelines for surveillance

353

TCVN 7517:2005

Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng

Determination of pest status in an area

354

TCVN 7515:2005

Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free areas

355

TCVN 1776:2004

Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice seed - Technical requirements

356

TCVN 7018:2002

Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications

357

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

358

TCVN 7015-2:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source

359

TCVN 7015-1:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine

360

TCVN 6908:2001

Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis

Tổng số trang: 24