Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 61 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 5715:1993Gạo. Phương pháp xác định nhiệt độ hóa hồ qua độ thuỷ phân kiềm Rice. Determination of gelatinization temperature by alkali digestibility |
42 |
|
43 |
|
44 |
TCVN 5718:1993Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness |
45 |
|
46 |
|
47 |
TCVN 3259:1992Máy biến áp và cuộn kháng điện lực. Yêu cầu về an toàn Power transformers and reactors. Safety requirements |
48 |
TCVN 5427:1991Máy biến áp điện lực. Thiết bị chuyển đổi đầu phân nhánh cuộn dây dưới tải. Yêu cầu kỹ thuật Power transformers. Top-changing devices. Specifications |
49 |
TCVN 5428:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo cường độ phóng điện cục bộ ở điện áp xoay chiều Power transformers. Methods of measuring partial discharge intensiveness during AC voltage testing |
50 |
TCVN 5429:1991Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Yêu cầu đối với độ bền điện của cách điện Power transformers and reactors. Requirements for electric insulation strength |
51 |
TCVN 5430:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bên trong xung chuyển mạch Power transformers. Test methods of inside electric insulation strength by switching impulse |
52 |
TCVN 5431:1991Máy biến áp điện lực dầu thông dụng. Tải cho phép Oil power transformers for general purpose. Permisible loads |
53 |
TCVN 5432:1991hử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power transformers. Test methods of electric strength of insulation by A.C voltages at industrial frequency |
54 |
TCVN 5433:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền khi ngắn mạch Power transformers. Methods of short-circuit testing |
55 |
TCVN 5434:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng Power transformers. Test method of heating |
56 |
TCVN 5435:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution |
57 |
TCVN 4697:1989Máy biến áp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Transformers. Nomenclature of quality characteristics |
58 |
TCVN 4166:1985Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection |
59 |
TCVN 3199:1979Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa Current and voltage transformers. Terms and definitions |
60 |
TCVN 2283:1978Máy biến áp hàn một pha. Yêu cầu kỹ thuật chung Single-phase transformers for welding. General technical requirements |