Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13521

TCVN 6891:2001

Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen

Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method

13522

TCVN 6892:2001

An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp

X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters

13523

TCVN 6893:2001

Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước

Bibulous paper - Determination of water absorbency

13524

TCVN 6894:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng)

Paper, board. Determination of resistance to bending

13525

TCVN 6895:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test

13526

TCVN 6896:2001

Các tông. Xác định độ bền nén vòng

Board. Determination of ring crush

13527

TCVN 6897:2001

Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm

Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting

13528

TCVN 6898:2001

Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến

Paper - Determination of surface strength - Wax pick method

13529

TCVN 6899:2001

Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu

Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test

13530

TCVN 6900-2:2001

Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học

Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis

13531

TCVN 6901:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers. Requirements and test methods in type approval

13532

TCVN 6902:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval

13533

TCVN 6951-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

13534

TCVN 6938:2001

Thuốc lá sợi. Lấy mẫu

Fine-cut tobacco. Sampling

13535

TCVN 6937:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

13536

TCVN 6936-2:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method

13537

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

13538

TCVN 6931:2001

Than đá. Xác định khả năng thiêu kết. Thử Roga

Hard coal. Determination of caking power. Roga test

13539

TCVN 6932:2001

Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king

Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test

13540

TCVN 6933:2001

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat

Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method

Tổng số trang: 956