Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 29 kết quả.

Searching result

21

TCVN 5894:1995

Ống thép. Hệ thống dung sai

Steel tubes. Tolerance systems

22

TCVN 3783:1983

Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp

Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries

23

TCVN 2943:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions

24

TCVN 2944:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions

25

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

26

TCVN 2054:1977

Phôi ống tròn thép cacbon

Carbon steel skelps

27

TCVN 2055:1977

Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements

28

TCVN 2056:1977

Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions

29

TCVN 314:1969

Ống kim loại - Phương pháp thử kéo

Metal pipes. Method of tractional test

Tổng số trang: 2