Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
3261 |
TCVN 12533:2018Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities |
3262 |
TCVN 12534:2018Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng phương pháp toán học để tính liều hấp thụ trong các ứng dụng xử lý bằng bức xạ Standard guide for selection and use of mathematical methods for calculating absorbed dose in radiation processing applications |
3263 |
TCVN 4806-1:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method |
3264 |
TCVN 5283:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tryptophan Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content |
3265 |
TCVN 6952:2018Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation |
3266 |
TCVN 12430:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lysin, methionin và threonin trong premix và các chế phẩm axit amin thương mại Animal feeding stuffs – Determination of lysine, methionine and threonine in commercial amino acid products and premixtures |
3267 |
TCVN 12431:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng deoxynivalenol – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV với làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs – Determination of deoxyvinalenol in animal feed – HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
3268 |
TCVN 12353:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn xác định mức chuẩn của các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for benchmarking of water utilities |
3269 |
TCVN 12525-1:2018Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 1: Nguyên tắc thiết kế hệ thống tái sử dụng nước tập trung Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 1: Design principle of a centralized water reuse system |
3270 |
TCVN 12525-2:2018Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 2: Quản lý hệ thống tái sử dụng nước tập trung Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 2: Management of a centralized water reuse system. |
3271 |
TCVN 12526:2018Tái sử dụng ở các khu vực đô thị – Hướng dẫn đánh giá an toàn tái sử dụng nước – Thông số và phương pháp đánh giá Water reuse in urban areas – Guidelines for water reuse safety evaluation – Assessment parameters and methods |
3272 |
TCVN 12373:2018Nguyên tắc phân tích nguy cơ đối với thực phẩm sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại Principles for the risk analysis of foods derived from modern biotechnology |
3273 |
TCVN 12374:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants |
3274 |
TCVN 12375:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms |
3275 |
TCVN 12376:2018Nguyên tắc và hướng dẫn thực hiện quy trình quản lý nguy cơ vi sinh vật Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management |
3276 |
TCVN 12377:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals |
3277 |
TCVN 12378:2018Hướng dẫn phân tích nguy cơ của kháng kháng sinh từ thực phẩm Guidelines for risk analysis of foodborne antimicrobial resistance |
3278 |
TCVN 12379:2018Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát ký sinh trùng từ thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of foodborne parasites |
3279 |
TCVN 7437:2018Ecgônômi – Nguyên lý ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
3280 |
TCVN 12535:2018Ecgônômi – Yêu cầu chung cho việc thiết lập cơ sở dữ liệu nhân trắc General requirements for establishing anthropometric databases |