Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 81 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14374:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma koningii bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma koningii by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
| 2 |
TCVN 14375:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma viride bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma viride by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
| 3 |
TCVN 14376:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma harzianum bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Trichoderma harzianum by the colony count technique and confirmation by gene sequencing |
| 4 |
TCVN 14377:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Metarhizium anisopliae bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Metarhizium anisopliae by colony counting and confirmation by gene sequencing |
| 5 |
TCVN 14378:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Streptomyces owasiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Streptomyces owasiensis by the colony count technique and confirmation by gen sequencing |
| 6 |
TCVN 14173:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method |
| 7 |
TCVN 14175:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
| 8 |
TCVN 14148:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides – Determination of pesticides content by gas chromatography |
| 9 |
TCVN 12561:2022Thuốc bảo vệ thực vật – Khảo nghiệm hiệu lực sinh học trên đồng ruộng Pesticides – Bio-efficacy field trials |
| 10 |
|
| 11 |
TCVN 12786:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Pesticdes - Determination of metolachlor content |
| 12 |
TCVN 12787:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Pesticdes - Determination of niclosamide content |
| 13 |
TCVN 12564:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum Pesticides - Determination of brodifacoum content |
| 14 |
TCVN 12563:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA Pesticides - Determination of MCPA content |
| 15 |
TCVN 12565:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất epoxiconazole Pesticides - Determination of epoxiconazole content |
| 16 |
TCVN 12473:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate bằng phương pháp sắc lỏng ký hiệu năng cao. Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography |
| 17 |
TCVN 12474:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl. Pesticides - Determination of chlorpyrifos ethyl content |
| 18 |
TCVN 12475:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Pesticides - Determination ofchlorfenapyr content by high performance liquid chromatography |
| 19 |
TCVN 12476:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Pesticides - Determination of chlorantraniliprole content by high performance liquid chromatography |
| 20 |
TCVN 12477:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin bằng phương pháp sắc ký khí. Pesticides - Determination of lambda cyhalothrin content by gas chromatography |
