Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13335:2021Ứng dụng đường sắt - Hệ thống gom điện - Cần lấy điện, các phương pháp thử đối với dải tiếp xúc Railway applications - Current collection systems - Pantographs, testing methods for contacst strips |
2 |
TCVN 13336:2021Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - Nguyên tắc bảo vệ đối với hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều Railway applications - Fixed installations - Protection principles for AC and DC electric tration systems |
3 |
TCVN 13337-3:2021Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - An toàn điện, nối đất và mạch điện hồi lưu - Phần 3: Tương tác lẫn nhau giữa các hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual Interaction of a.c. and d.c. traction systems |
4 |
TCVN 13338-1:2021Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 1: Yêu cầu cơ bản - Khe hở không khí và chiều dài đường rò đối với các thiết bị điện, điện tử Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equiqment |
5 |
TCVN 13338-2:2021Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection |
6 |
TCVN 13339:2021Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock |
7 |
TCVN 13426:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Các yêu cầu đối với việc thẩm định các công cụ mô phỏng được sử dụng để thiết kế hệ thống cung cấp điện kéo Railway applications - Fixed installations - Requirements for the validation of simulation tools used for the design of electric traction power supply systems |
8 |
TCVN 12089:2017Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock |
9 |
TCVN 12090-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General |
10 |
TCVN 12090-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world |
11 |
TCVN 12090-3-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle |
12 |
TCVN 12090-3-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus |
13 |
TCVN 12090-4:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus |
14 |
TCVN 12090-5:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus |
15 |
TCVN 8095-811:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện International Electrotechnical. Chapter 811: Electric traction |
Tổng số trang: 1