Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 4829:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
2 |
TCVN 4882:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique |
3 |
TCVN 4884:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of micro-organisms. Colony count technique at 30oC |
4 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
5 |
TCVN 6847:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
6 |
TCVN 6848:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique |
7 |
TCVN 1022:1992Sinh vật phẩm. Phương pháp kiểm tra tính vô khuẩn General requirements for the sterility of biological substances |
8 |
TCVN 5666:1992Sinh vật phẩm. Phương pháp lấy mẫu và lưu mẫu Biological substances. Methods for sampling and storaging of samples |
9 |
TCVN 4829:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung các phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
10 |
TCVN 4830:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for enumeration of Staphylococcus aureus. Colony count technique |
11 |
TCVN 4881:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về cách pha chế các dung dịch pha loãng để kiểm nghiệm vi sinh vật Microbiology. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination |
12 |
TCVN 4882:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC |
13 |
TCVN 4884:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30oC |
14 |
TCVN 4991:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp đếm clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique |
15 |
TCVN 4992:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm bacillusareus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for enumeration of bacilus cereus. Colony count technique at 30oC |
16 |
TCVN 4993:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Microbiology. General guidance for enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique at 25oC |
Tổng số trang: 1