Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.162 kết quả.

Searching result

8261

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

8262

TCVN 6400:2010

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and milk products. Guidance on sampling

8263

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

8264

TCVN 6397:2010

Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation

8265

TCVN 6363:2010

Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan

Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

8266

TCVN 6362:2010

Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện

Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements.

8267

TCVN 6351:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

8268

TCVN 6396-72:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts

8269

TCVN 6324:2010

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson

Standard test method for conradson residue of petroleum products

8270

TCVN 6238-10:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu

Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction

8271

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Natural mineral waters

8272

TCVN 6238-11:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích

Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis

8273

TCVN 6094:2010

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

8274

TCVN 6096:2010

Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai)

General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters)

8275

TCVN 6112:2010

Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động.

Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel

8276

TCVN 6087:2010

Cao su - Xác định hàm lượng tro

Rubber - Determination of ash

8277

TCVN 6008:2010

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods

8278

TCVN 6019:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C

Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius

8279

TCVN 5880:2010

Thử không phá hủy - Thử hạt từ và thử thẩm thấu - Điều kiện quan sát

Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions

8280

TCVN 5871:2010

Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước

Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions

Tổng số trang: 609