Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3481

TCVN 11311:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại.

Determination of of metals emissions from stationary sources

3482

TCVN 11310:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen.

Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources

3483

TCVN 11309:2016

Xác định dibenzo – p – dioxin polyclo hóa và dibenzofuran polyclo hóa từ các lò đốt chất thải đô thị.

Determination of polychlorinated dibenzo– p– dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors

3484

TCVN 11308:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua.

Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces

3485

TCVN 11307:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit.

Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources

3486

TCVN 11306:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit.

Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources

3487

TCVN 11305:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói.

Determination of moisture content in stack gases

3488

TCVN 11304:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô.

Gas analysis for the determination of dry molecular weight

3489

TCVN 11303:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc.

Sample and velocity traverses for stationary sources

3490
3491

TCVN 11295:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Yêu cầu an toàn cho mô – đun mật mã.

Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules

3492

TCVN 11294:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng B2 – agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần.

Meat and meat products – Determination of B2– agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry

3493

TCVN 11293:2016

Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng.

Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method

3494

TCVN 11292:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng taurine – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo.

Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse– phase higt performance liquid chromatographic method

3495

TCVN 11291:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng asen tổng số – Phương pháp đo màu.

Animal feeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method

3496

TCVN 11290:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethopabate – Phương pháp đo màu.

Animal feeding stuffs – Determination of ethopabate content – Colorimetric method

3497

TCVN 11289:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method

3498

TCVN 11288:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử.

Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method

3499

TCVN 11287:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbadox – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Spectrophotometric method

3500

TCVN 11286:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang.

Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method

Tổng số trang: 588