Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.939 kết quả.

Searching result

2141

TCVN 13159:2020

Thực phẩm – Phát hiện các chất gây dị ứng trong thực phẩm – Yêu cầu chung và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp

Foodstuffs – Detection of food allergens – General considerations and validation of methods

2142

TCVN 13168-1:2020

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 1: Mã vạch một chiều

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 1: Linear symbols

2143

TCVN 13168-2:2020

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 2: Mã vạch hai chiều

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 2: Two-dimensional symbols

2144

TCVN 13232:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

2145

TCVN 13233-1:2020

Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 1: Di động của rô bốt bánh xe

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 1: Locomotion for wheeled robots

2146

TCVN 13233-2:2020

Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 2: Điều khiển dẫn đường

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 2: Navigation

2147

TCVN 13234-1:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 1: Dạng Tấm

Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 1: Plates

2148

TCVN 13234-2:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 2: Dạng Trục

Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 2: Shafts

2149

TCVN 7870-3:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian

Quantities and units - Part 3: Space and time

2150

TCVN 7870-4:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 4: Cơ học

Quantities and units - Part 4: Mechanics

2151

TCVN 7870-5:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực

Quantities and units - Part 5: Thermodynamics

2152

TCVN 7870-7:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ

Quantities and units - Part 7: Light and radiation

2153

TCVN 7870-9:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử

Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics

2154

TCVN 7870-10:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

2155

TCVN 7870-11:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers

2156

TCVN 7870-12:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ

Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics

2157

TCVN VII:2020

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

2158

TCVN 8645:2019

Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation

2159

TCVN 9292:2019

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers – Method for determination for free acid

2160

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

Tổng số trang: 597