Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R4R1R9R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 2752:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định sự tác động của chất lỏng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1817:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 36
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp đánh giá độ bền của các loại cao su đã lưu hóa hoặc nhiệt dẻo khi có sự tác động của các chất lỏng bằng phép đo các tính chất của cao su trước và sau khi ngâm trong chất lỏng thử nghiệm. Các chất lỏng có liên quan bao gồm các chất lỏng sử dụng hiện nay, như các dẫn xuất dầu mỏ, dung môi hữu cơ và tác nhân hóa học, cũng như các chất lỏng chuẩn thử nghiệm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592:2013 (ISO 23529:2010), Cao su – Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý TCVN 1595-1 (ISO 7619-1), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng ấn lõm-Phần 1:Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (Độ cứng Shore) TCVN 4509 (ISO 37), Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo. TCVN 9810 (ISO 48), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) TCVN 9847 (ISO 175), Chất dẻo-Xác định ảnh hưởng khi ngâm trong hóa chất lỏng TCVN 11019:2015 (ISO 18899:2013), Cao su-Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. ASTM D 5964, Standard Practice for Rubber IRM 901, IRM 902, and IRM 903 Replacement Oils for ASTM No. 1, ASTM No. 2, and ASTM No. 3 Oils (Tiêu chuẩn thực hành đối với cao su IRM 901, IRM 902 và IRM 903 các dầu thay thế cho các dầu ASTM Số 1, ASTM Số 2, và ASTM Số 3) |
Quyết định công bố
Decision number
3789/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên
|