Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R4R8R0R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12859:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy đào hầm - Yêu cầu an toàn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tunnelling machinery - Safety requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 16191:2014
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 62
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 248,000 VNĐ
Bản File (PDF):744,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các máy đào hầm được định nghĩa trong Điều 3 dùng để xây dựng các đường hầm, giếng và các công tác đào khác dưới lòng đất.
Tiêu chuẩn này đề cập đến tất cả các mối nguy hiểm, các tình huống nguy hiểm và các trường hợp nguy hiểm xuất hiện trên các máy này khi chúng được sử dụng đúng mục đích thiết kế và cả khi sử dụng sai mục đích thiết kế nhưng hợp lý mà nhà sản xuất có thể dự đoán trước được (xem Điều 4). Tiêu chuẩn này cũng đề cập đến việc kiểm soát môi trường khí nguy hiểm trong phạm vi của máy đảo hầm. Rung tay-cánh tay và rung toàn thân người không được coi là mối nguy hiểm ở máy đào hầm. Các bộ phận và ứng dụng dưới đây không được đề cập trong tiêu chuẩn này: - Các yêu cầu bổ sung khi máy đào hầm được sử dụng dưới điều kiện áp suất cao; - Các yêu cầu bổ sung khi máy đào hầm được sử dụng trong môi trường khí dễ phát nổ; CHÚ THÍCH: Khi sử dụng trong môi trường khí dễ phát nổ xem hướng dẫn trong EN 1710:2005/A1:2008. - Dụng cụ phụ trợ và thiết bị phụ trợ không phải là bộ phận tích hợp của máy đào hầm nhưng được sử dụng trên máy hoặc cùng với máy; - Các cung ứng kỹ thuật phục vụ cho máy đào hầm (ví dụ: nguồn điện, nước, đường ống, khí nén...); - Thiết bị chất tải và vận chuyển không phải là một bộ phận tích hợp của máy đào hầm (ví dụ: xe vận chuyển người, đầu máy, xe chở vữa, xe chờ các tấm vỏ hầm, xe chờ đất đào và thiết bị nâng trong giếng; Tiêu chuẩn này không áp dụng cho máy đào cắt từng phần, máy đào hầm liên tục và máy khoan kiểu va đập. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4255:2008 (EN 60529:2001), Cấp bảo vệ bằng vỏ bao che (mã IP) TCVN 6719:2008 (ISO 13850:2008), An toàn máy-Dừng khẩn cấp-Nguyên tắc thiết kế TCVN 7384-1 (ISO 13849-1:2008), An toàn máy-Các bộ phận liên quan đến an toàn máy của hệ thống điều khiển-Phần 1:Nguyên tắc chung cho thiết kế TCVN 7387-1:2004 (ISO 14122-1:2001), An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 1:Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức TCVN 7387-2:2004 (ISO 14122-2:2001), An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 2:Sàn thao tác và lối đi TCVN 7387-3:2004 (ISO 14122-3:2001), An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 3:Cầu thang, ghế thang và lan can TCVN 7387-4:2004 (ISO 14122-4:2004), An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 4:Thang cố định) TCVN 10211:2013 (ISO 3795:1989), Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông nghiệp-Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất TCVN 12860:2020 (EN 12110:2014), Tunnelling machines-Air locks-Safety requirements (Máy đào hầm-Buồng khi áp-Yêu cầu an toàn) ISO 3411:2007, Earth-moving machinery-Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (Máy đào và chuyển đất-Kích thước cơ thể người điều khiển máy và kích thước bao tối thiểu của buồng lái) ISO 3449:2008, Earth-moving machinery-Falling-object protective structures-Laboratory tests and performance requirements (Máy đào và chuyển đất-Kết cấu bảo vệ phòng vật rơi-Kiểm tra trong phòng thí nghiệm và các yêu cầu hoạt động) ISO 3457:2008, Earth-moving machinery-Guards-Definitions and requirements (Máy đào và chuyển đất-Rào chắn-Thuật ngữ và yêu cầu) ISO 3864-1:2011, Graphical symbols-Safety colours and safety signs-Part 1:Design principles for safety signs and safety markings (Biểu tượng đồ họa-màu sắc an toàn và dấu hiệu an toàn-Phần 1:Nguyên tắc thiết kế dành cho những dấu hiệu an toàn và nhãn an toàn) ISO 4413:2010, Hydraulic fluid power-General rules and safety requirements for systems and their Components (Truyền động thủy lực-Nguyên tắc chung và yêu cầu an toàn cho hệ thống và các phần tử) ISO 4414:2010, Pneumatic fluid power-General rules and safety requirements for systems and their components (Truyền động khí nén-Nguyên tắc chung và yêu cầu an toàn cho hệ thống và các phần tử) ISO 4871:2009, Acoustics-Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (Âm học-Công bố và thẩm định các giá tộ phát thải tiếng ồn của máy và thiết bị) ISO 6405-1:2004, Earth-moving machinery-Symbols for operator controls and other displays-Part 1:Common symbols (Máy đào và chuyển đất-Ký hiệu cho các bộ phận điều khiển và các hiển thị khác-Phần 1:Các ký hiệu chung) ISO 7096:2008, Earth-moving machinery-Laboratory evaluation of operator seat vibration (Máy đào và chuyển đất-An toàn-Phương pháp phòng thí nghiệm xác định rung chỗ ngồi người vận hành) ISO 11112:1995, Earth-moving machinery-Operator's seat-Dimensions and requirements (Máy đào và chuyển đất-Ghế ngồi vận hành-Kích thước và yêu cầu) ISO 11202:2010, Acoustics-Noise emitted by machinery and equipment-Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (Âm học-Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị-Xác định mức độ phát thải áp suất âm phát ra tại vị trí làm việc và tại các chỗ xác định khác áp dụng trong môi trường tương đương) ISO 11688-1:2009, Acoustics-Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment-Part 1:Planning (Âm học-Hướng dẫn thiết kế máy và thiết bị giảm tiếng ồn-Phần 1:Lập kế hoạch) ISO 12100:2010, Safety of machinery-General principles for design-Risk assessment and risk reduction (An toàn máy-Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế-Đánh giá rủi ro và sự giảm thiểu rủi ro) ISO 12508:1994, Earth-moving machinery-Operator station and maintenance areas-Bluntness of edges (Máy đào và chuyển đất-Vị trí người vận hành và khu vực bảo dưỡng-Làm mòn các cạnh sắc) ISO 12922:2012, Lubricants, industrial oils and related products (class L)-Family H (Hydraulic systems)-Specifications for hydraulic fluids in categories HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR and HFDU (Dầu mỡ bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phầm liên quan (loại L)-H (hệ thống thủy lực)-Thông số kỹ thuật cho chất lỏng thủy lực trong các chuyên mục HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR và HFDU) ISO 13732-1:2008, Ergonomics of the thermal environment-Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces-Part 1:Hot surfaces (Ecgônômi của môi trường nhiệt-Phương pháp đánh giá phản ứng của con người khi tiếp xúc với bề mặt-Phần 1:Bề mặt nóng) ISO 15817:2012, Earth-moving machinery-Safety requirements for remote operator control systems (Máy đào và chuyển đất-Yêu cầu an toàn cho hệ thống điều khiển từ xa) EN 3-7:2004/Amd 1:2007, Portable fire extinguishers-Part 7:Characteristics, performance requirements and test (Bình cứu hỏa cầm tay-Phần 7:Đặc tính kỹ thuật, yêu cầu vận hành và kiểm tra) EN 363:2008, Personal fall protection equipment-Personal fall protection systems (Thiết bị bảo vệ chống rơi cá nhân-Hệ thống chống rơi cá nhân) EN 620:2002/Amd 1:2010, Continuous handling equipment and systems-Safety and EMC requirements for fixed belt conveyors for bulk materials (Máy vận chuyển liên tục và hệ thống-Yêu cầu an toàn và yêu cầu về tính tương thích điện từ (EMC) cho băng tải cố định vận chuyển vận liệu rời) EN 894-3:2000/Amd 1:2008, Safety of machinery-Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators-Part 3:Control actuators (An toàn máy-Các yêu cầu Ecgônômi khi thiết kế các thiết bị hiển thị và các bộ phận điều khiển-Phần 3:Các bộ phận điều khiển) EN 953:1997/Amd 1:2009, Safety of machinery-Guards-General requirements for the design and construction of fixed and movable guards (An toàn máy-Rào chắn-Yêu cầu chung khi thiết kế và chế tạo rào chắn cố định và di động) EN 981:1996/Amd 1:2008, Safety of machinery-System of auditory and visual danger and information signals (An toàn máy-Hệ thống tín hiệu cảnh báo nguy hiểm bằng âm thanh và bằng ánh sáng và bằng tín hiệu thông tin) EN 1837:1999/Amd 1:2009, Safety of machinery-Integral lighting of machines (An toàn máy-Chiếu sáng nội bộ của máy) EN 1993-1-1:2005, Eurocode 3:Design of Steel structures-Part 1-1:General rules and rules for buildings (Tiêu chuẩn Euro 3:Thiết kế kết cấu thép-Phần 1-1:Nguyên tắc chung và các nguyên tắc cho nhà cao tầng) EN 13309:2010, Construction machinery-Electromagnetic compatibility of machines with internal power supply (Máy xây dựng-Tương thích điện từ của máy với nguồn điện nội bộ) EN 13478:2001/Amd 1:2008, Safety of machinery-Fire prevention and protection (An toàn máy-Phòng và chữa cháy) EN 14973:2006/Amd 1:2008, Conveyor belts for use in underground installations-Electrical and flammability safety (Băng tải sử dụng dưới lòng đất-Yêu cầu an toàn về điện và cháy) EN 16228-1:2014, Drilling and foundation equipment-Safety-Part 1:Common requirements (Thiết bị khoan và gia cố nền móng-An toàn-Phần 1:Yêu cầu chung) EN 16228-2:2014, Drilling and foundation equipment-Safety-Part 2:Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining (Thiết bị khoan và gia cố nền móng-An toàn-Phần 1:Thiết bị khoan di động dùng cho xây dựng, địa chất, khai khoáng và khai mỏ) EN 60076-2:2011, Power transformers-Part 2:Temperature rise for liquid-immersed transformers (Máy biến áp-Phần 2:Độ tăng nhiệt trong biến áp ngâm trong chất lỏng) EN 60079-0:2012, Explosive atmospheres-Part 0:Equipment-General requirements (Môi trường khí dễ phát nổ-Phần 0:Thiết bị-Yêu cầu chung) EN 60204-1:2006, Safety of machinery-Electrical equipment of machines-Part 1:General requirements (An toàn máy-Thiết bị điện trên máy-Phần 1:Các yêu cầu chung) EN 60204-11:2000, Safety of machinery-Electrical equipment of machines-Part 11:Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (An toàn máy-Thiết bị điện của máy-Phần 11:Yêu cầu đối với thiết bị điện áp cao dùng cho điện áp trên 1000 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều nhưng không vượt quá 36 kV) EN 60439-2:2000, Low-voltage switchgear and controlgear assemblies-Part 2:Particular requirements for busbar trunking systems (busways) (Tủ đóng cắt và điều khiển hạ áp-Phần 2:Yêu cầu cụ thể đối với hệ thống hộp thanh cái) EN 60439-3:1991, Low-voltage switchgear and controlgear assemblies-Part 3:Particular requirements for low-voltage switchgear and controlgear assemblies intended to be installed in places where unskilled persons have access for their use-Distribution boards (Tủ đóng cắt và điều khiển hạ áp-Phần 3:Các yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị chuyển mạch điện áp thấp và các bộ phận điều khiển được lắp đặt ở những nơi người có thể tiếp cận được-Tủ phân phối) EN 60439-4:2004, Low-voltage switchgear and controlgear assemblies-Part 4:Particular requirements for assemblies for construction sites (ACS) (IEC 60439-4:2004) (Tủ đóng cắt và điều khiển hạ áp-Phần 4:Yêu cầu cụ thể đối với việc lắp ráp tại công trường xây dựng) EN 60825-1:2007, Safety of laser products-Part 1:Equipment classification and requirements (An toàn các thiết bị laser-Phần 1:Phân loại thiết bị và các yêu cầu) EN 60947-1:2007, Low-voltage switchgear and controlgear-Part 1:General rules (Tủ đóng cất và điều khiển hạ áp – Phần 1:Quy định chung) EN 61008-1:2012, Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's)-Part 1:General rules (Bộ phận ngắt dòng điện dư không có bảo vệ quá dòng dùng cho các ứng dụng gia đình và tương tự (RCCB)-Phần 1:Quy định chung) EN 61310-1:2008, Safety of machinery-Indication, marking and actuation-Part 1:Requirements for visual, acoustic and tactile signals (An toàn máy-Hiển thị, ký hiệu và vận hành-Phần 1:Các yêu cầu đối với tín hiệu quan sát, tín hiệu âm và tín hiệu xúc giác) EN 61439-1:2011, Low-voltage switchgear and controlgear assemblies-Part 1:General rules (Tủ đóng cắt và điều khiển hạ áp-Phần 1:Quy định chung) |
Quyết định công bố
Decision number
1489/QĐ-BKHCN , Ngày 01-06-2020
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Trường Đại học Xây dựng - Bộ Xây dựng
|