Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R0R5R3R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9101:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Silicon nitride materials for rolling bearing balls
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 26602:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
81.060.30 - Gốm cao cấp
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với vật liệu silic nitrua đã được xử lý trước dùng cho viên bi ổ lăn.
Tiêu chuẩn này đưa ra sự phân loại xác định các đặc tính lý học và cơ học của viên bi ổ lăn đã được xử lý trước bằng vật liệu silic nitrua. Những vật liệu này được phân ra thành ba loại theo đặc tính kỹ thuật và vi cấu trúc. Phương pháp chuẩn bị mẫu và quan sát vi cấu trúc được nêu trong Phụ lục A. CHÚ THÍCH: Sản phẩm silic nitrua nghĩa là khối lượng vật liệu được nung kết mà thành phần chính là vật liệu silic nitrua. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 14704, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of monolithic ceramics at room temperature [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp thử đối với độ bền uốn của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng]. ISO 14705, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for hardness of monolithic ceramics at room temperature [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp thử đối với độ cứng của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng.] ISO 15732, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for fracture toughness of monolithic ceramics at room temperature by single edge precracked beam (SEPB) method [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp thử đối với độ bền nứt của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp chiếu rọi trước khi nứt từng cạnh (SEPB)]. ISO 17561, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for elastic môđune of monolithic ceramics at room temperature by sonic resonance [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp thử đối với môđun đàn hồi của gốm monolithic tại nhiệt độ phòng bằng cộng hưởng âm]. ISO 17562, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for linear thermal expansion of monolithic ceramics by push-rod technique [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp thử đối với nở nhiệt tuyến tính của gốm monolithic bằng kỹ thuật push-rod.] ISO 18754, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of density and apprarent porosity [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến.] ISO 20501, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Weibull statistics for strength data [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thống kê Weibull về dữ liệu độ bền.] ISO 20507, Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Vocabulary [Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Từ vựng]. ASTM F 2094, Standard specification for silicon nitride bearing balls (Yêu cầu kỹ thuật đối với vòng bi ổ lăn silic nitrua.) |
Quyết định công bố
Decision number
4052/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|