Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 961 - 980 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
961ISO/TC 206Fine ceramics

TCVN/TC 206

O - Thành viên quan sát
962ISO/TC 207/SC 3Environmental labellingO - Thành viên quan sát
963ISO/TC 207/SC 4Environmental performance evaluationO - Thành viên quan sát
964ISO/TC 207/SC 5Life cycle assessmentO - Thành viên quan sát
965ISO/TC 209CleanroomsandassociatedcontrolledenvironmentsO - Thành viên quan sát
966ISO/TC 210Quality management and corresponding general aspects for medical devices

TCVN/TC 210

O - Thành viên quan sát
967ISO/TC 211Geographic information/Geomatics O - Thành viên quan sát
968ISO/TC 212Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic test systems O - Thành viên quan sát
969ISO/TC 213Dimensional and geometrical product specifications and verification O - Thành viên quan sát
970ISO/TC 214Elevating work platforms O - Thành viên quan sát
971ISO/TC 215Health informatics O - Thành viên quan sát
972ISO/TC 216Footwear

TCVN/TC 216

O - Thành viên quan sát
973ISO/TC 217Cosmetics O - Thành viên quan sát
974ISO/TC 219 Floor coverings

TCVN/TC 219

O - Thành viên quan sát
975ISO/TC 224Service activities relating to drinking water supply wastewater and stormwater systems

TCVN/TC 224

O - Thành viên quan sát
976ISO/TC 228Tourism and related services O - Thành viên quan sát
977ISO/TC 238Solid biofuels O - Thành viên quan sát
978ISO/TC 241 Road traffic safety management systems O - Thành viên quan sát
979ISO/TC 251 Asset management O - Thành viên quan sát
980ISO/TC 254 Safety of amusement rides and amusement devices O - Thành viên quan sát