- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 941 - 960 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
941 | ISO/TC 182 | Geotechnics | O - Thành viên quan sát | |
942 | ISO/TC 183 | Copper, lead, zinc and nickel ores and concentrates | O - Thành viên quan sát | |
943 | ISO/TC 184 | Automation systems and integration | O - Thành viên quan sát | |
944 | ISO/TC 185 | Safety devices for protection against excessive pressure | O - Thành viên quan sát | |
945 | ISO/TC 186 | Cutlery and table and decorative metal hollow-ware | O - Thành viên quan sát | |
946 | ISO/TC 188 | Small craft | O - Thành viên quan sát | |
947 | ISO/TC 189 | Ceramic tile | O - Thành viên quan sát | |
948 | ISO/TC 190 | Soil quality | O - Thành viên quan sát | |
949 | ISO/TC 191 | Animal (mammal) traps | O - Thành viên quan sát | |
950 | ISO/TC 192 | Gas turbines | O - Thành viên quan sát | |
951 | ISO/TC 193 | Natural gas | O - Thành viên quan sát | |
952 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát | |
953 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
954 | ISO/TC 197 | Hydrogen technologies | O - Thành viên quan sát | |
955 | ISO/TC 198 | Sterilization of health care products | O - Thành viên quan sát | |
956 | ISO/TC 199 | Safety of machinery | O - Thành viên quan sát | |
957 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
958 | ISO/TC 202 | Microbeam analysis | O - Thành viên quan sát | |
959 | ISO/TC 204 | Intelligent transport systems | O - Thành viên quan sát | |
960 | ISO/TC 205 | Building environment design | O - Thành viên quan sát |