- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 1 - 20 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
1 | POULTRY | poultry | ||
2 | ISO/TC 18 | Zinc and zinc alloys [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
3 | ISO/TC 201/SC 10 | X-ray Reflectometry (XRR) and X-ray Fluorescence (XRF) Analysis | Chưa xác định | |
4 | ISO/TC 79/SC 6 | Wrought aluminium and aluminium alloys | Chưa xác định | |
5 | ISO/TC 146/SC 2 | Workplace atmospheres | Chưa xác định | |
6 | ISO/TC 39/SC 8 | Work holding spindles and chucks | Chưa xác định | |
7 | ISO/TC 39/SC 4 | Woodworking machines | Chưa xác định | |
8 | ISO/TC 89 | Wood-based panels | O - Thành viên quan sát | |
9 | ISO/TC 165/SC 1 | Wood materials - Durability and preservation [STANDBY] | Chưa xác định | |
10 | IEC/SC 46C | Wires and symmetric cables | Chưa xác định | |
11 | IEC/TA 15 | Wireless Power Transfer | Chưa xác định | |
12 | IEC/TC 55 | Winding wires | Chưa xác định | |
13 | IEC/TC 88 | Wind energy generation systems | Chưa xác định | |
14 | ISO/PC 310 | Wheeled child conveyances | Chưa xác định | |
15 | ISO/TC 173/SC 1 | Wheelchairs | Chưa xác định | |
16 | ISO/TC 44/SC 3 | Welding consumables | Chưa xác định | |
17 | ISO/TC 44/SC 14 | Welding and brazing in aerospace | Chưa xác định | |
18 | ISO/TC 44 | Welding and allied processes | O - Thành viên quan sát | |
19 | IEC/TC 124 | Wearable electronic devices and technologies | Chưa xác định | |
20 | ISO/TC 114/SC 3 | Water-resistant watches | Chưa xác định |