- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 61 - 80 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
61 | ISO/TC 272 | Forensic sciences | Chưa xác định | |
62 | ISO/TC 270 | Plastics and rubber machines | Chưa xác định | |
63 | ISO/TC 269/SC 3 | Operations and services | Chưa xác định | |
64 | ISO/TC 269/SC 2 | Rolling stock | Chưa xác định | |
65 | ISO/TC 269/SC 1 | Infrastructure | Chưa xác định | |
66 | ISO/TC 269 | Railway applications | Chưa xác định | |
67 | ISO/TC 268/SC 1 | Smart community infrastructures | O - Thành viên quan sát | |
68 | ISO/TC 268 | Sustainable cities and communities | P - Thành viên chính thức | |
69 | ISO/TC 267 | Facility management | Chưa xác định | |
70 | ISO/TC 266 | Biomimetics | Chưa xác định | |
71 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
72 | ISO/TC 264 | Fireworks | Chưa xác định | |
73 | ISO/TC 263 | Coalbed methane (CBM) | P - Thành viên chính thức | |
74 | ISO/TC 262 | Risk management | O - Thành viên quan sát | |
75 | ISO/TC 261 | Additive manufacturing | Chưa xác định | |
76 | ISO/TC 260 | Human resource management | Chưa xác định | |
77 | ISO/TC 258 | Project, programme and portfolio management | O - Thành viên quan sát | |
78 | ISO/TC 256 | Pigments, dyestuffs and extenders | Chưa xác định | |
79 | ISO/TC 255 | Biogas | O - Thành viên quan sát | |
80 | ISO/TC 254 | Safety of amusement rides and amusement devices | O - Thành viên quan sát |