- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 21 - 40 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
21 | ISOTC 34/WG 10 | Food irradiation | ||
22 | ISOTC 34/SC 11 | Aninal and vegetable fats and oils | ||
23 | ISOTC 34/SC 12 | Sensory analysis | ||
24 | ISOTC 34/WG 14 | Vitamins | ||
25 | ISOTC 34/SC 14 | Fresh | ||
26 | ISOTC 34/SC 15 | Coffee | ||
27 | ISOTC 34/SC 15COFFEE | ISOTC 34/SC 15Coffee | ||
28 | ISOTC 34/WG 15 | Nutrition and dietetics services | ||
29 | ISOTC 34/SC 17MANAGEMENTSYSTEMSFORFOODSAFETY | ISOTC 34/SC 17Managementsystemsforfoodsafety | ||
30 | ISOTC 54 | Essentialoils | ||
31 | ISOTC 234 | Fisheriesandaquaculture | ||
32 | POULTRY | poultry | ||
33 | TC 11 | TC 11 | ||
34 | TC 20 | TC 20 | ||
35 | TC 55 | TC 55 | ||
36 | TC 57 | TC 57 | ||
37 | CCAFRICA | FAO/WHO Coordinating Committee for Africa | Chưa xác định | |
38 | CCASIA | FAO/WHO Coordinating Committee for Asia | Chưa xác định | |
39 | CCCF | Codex Committee on Contaminants in Foods | Chưa xác định | |
40 | CCCPL | Codex Committee on Cereals, Pulses and Legumes | Chưa xác định |