- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 1 - 20 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
1 | IEC/TC 61 | Safety of household and similar electrical appliances | P - Thành viên chính thức | |
2 | ISO/CASCO | Committee on conformity assessment | P - Thành viên chính thức | |
3 | ISO/COPOLCO | Committee on consumer policy | P - Thành viên chính thức | |
4 | ISO/DEVCO | Committee to support developing countries | P - Thành viên chính thức | |
5 | ISO/IEC JTC 1 | Information technology | P - Thành viên chính thức | |
6 | ISO/TC 5/SC 10 | Metallic flanges and their joints | P - Thành viên chính thức | |
7 | ISO/TC 34/SC 15 | Coffee | P - Thành viên chính thức | |
8 | ISO/TC 45 | Rubber and rubber products | P - Thành viên chính thức | |
9 | ISO/TC 45/SC 2 | Testing and analysis | P - Thành viên chính thức | |
10 | ISO/TC 45/SC 3 | Raw materials (including latex) for use in the rubber industry | P - Thành viên chính thức | |
11 | ISO/TC 71/SC 7 | Maintenance and repair of concrete structures | P - Thành viên chính thức | |
12 | ISO/TC 176/SC 2 | Quality systems | P - Thành viên chính thức | |
13 | ISO/TC 207 | Environmentalmanagement | P - Thành viên chính thức | |
14 | ISO/TC 207/SC 1 | Environmental management systems | P - Thành viên chính thức | |
15 | ISO/TC 207/SC 2 | Environmental auditing and related environmental investigations | P - Thành viên chính thức | |
16 | ISO/TC 207/SC 7 | Greenhouse gas management and related activities | P - Thành viên chính thức | |
17 | ISO/TC 234 | Fisheries and aquaculture | P - Thành viên chính thức | |
18 | ISO/TC 249 | Traditional chinese medicine | P - Thành viên chính thức | |
19 | ISO/TC 263 | Coalbed methane (CBM) | P - Thành viên chính thức | |
20 | ISO/TC 268 | Sustainable cities and communities | P - Thành viên chính thức |