Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 6 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 8241-4-2:2009Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity |
2 |
TCVN 8241-4-3:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến. ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields |
3 |
TCVN 8241-4-6:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
4 |
TCVN 8241-4-8:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity. |
5 |
TCVN 8241-4-11:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short |
6 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
Tổng số trang: 1