Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4101 |
TCVN 11816-1:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn- Hàm băm - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General |
4102 |
TCVN 11816-2:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối N-bit Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher |
4103 |
TCVN 11816-3:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions |
4104 |
TCVN 11816-4:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic |
4105 |
TCVN 11817-1:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 1: General |
4106 |
TCVN 11817-2:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - xác thực thực thể - Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán mã hóa đối xứng Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms |
4107 |
TCVN 11817-3:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật chữ ký số Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques |
4108 |
TCVN 11859:2017Công trình cảng biển - Thi công và nghiệm thu Marine Port Facilities - Constructions and Acceptances |
4109 |
TCVN 11930:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ Information technology - Security techniques - Basic requirements for securing information system according to security levels |
4110 |
TCVN 10333-3:2016Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings |
4111 |
TCVN 11324-1:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c. |
4112 |
|
4113 |
TCVN 11320:2016Chất dẻo – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp lắng ướt. Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method |
4114 |
TCVN 11319:2016Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phân tích lượng cacbon dioxit phát sinh. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of evolved carbon dioxide |
4115 |
TCVN 11318:2016Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phương pháp đo nhu cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by measuring the oxygen demand in a closed respirometer |
4116 |
TCVN 11317:2016Xác định khả năng phân hủy của vật liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp của quá trình oxy hóa và phân hủy sinh học. Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by a Combination of Oxidation and Biodegradation |
4117 |
TCVN 11316:2016Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils |
4118 |
TCVN 11315:2016Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong dầu thải. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils |
4119 |
TCVN 11314:2016Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ. Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses |
4120 |
TCVN 11311:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources |