Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

301

TCVN 8400-24:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease

302

TCVN 8400-25:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza

303

TCVN 8400-26:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1

304

TCVN 8400-27:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis

305

TCVN 8400-28:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens

306

TCVN 8685-10:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

307

TCVN 8685-11:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA)

Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated

308

TCVN 8685-12:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)

Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living

309

TCVN 8685-13:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)

2014-10-30, 2985/QĐ-BKHCN

310

TCVN 8685-9:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1

Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine

311

TCVN 8931:2013

Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại

Coniferous sawn timber - Defects - Classification

312

TCVN 8932:2013

Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo

Sawn timber of broadleaved species - Defects - Measurement

313

TCVN 8934:2013

Bảo quản lâm sản - Chế phẩm XM­5 100 bột

Forest product preservation - XM5 100 chemical powdered preservative

314

TCVN 8935:2013

Bảo quản lâm sản - Chế phẩm LN5 90 bột

Forest product preservation - LN5 90 chemical powdered preservative

315

TCVN 8927:2013

Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung

Control of Forest Insect Pests - General guide

316

TCVN 8928:2013

Phòng trừ bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung

Control of Forest Diseases - General guide

317

TCVN 8929:2013

Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa

Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations

318

TCVN 8930:2013

Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại

Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification

319

TCVN 8249:2013

Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng

Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency

320

TCVN 8526:2013

Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency

Tổng số trang: 81