Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 287 kết quả.
Searching result
| 281 |
TCVN 1654:1975Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions |
| 282 |
TCVN 1655:1975Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions |
| 283 |
TCVN 1656:1975Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
| 284 |
TCVN 1657:1975Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
| 285 |
TCVN 1765:1975Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật Structural carbon steels. Marks and specifications |
| 286 |
TCVN 1766:1975Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật High quality structural carbon steels. Marks and specifications |
| 287 |
|
