Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 147 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 5402:1991Mối hàn. Phương pháp thử uốn va đập Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination |
102 |
|
103 |
TCVN 5405:1991Bảo vệ ăn mòn. Kim loại, hợp kim, lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch trung tính natri clorua (phương pháp NSS) Corrosion protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray of neutral natrium chloride solution |
104 |
TCVN 5545:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement |
105 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
106 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
107 |
|
108 |
TCVN 5045:1990Hợp kim cứng không chứa vonfram. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Non-tungsten hard metals. Specifications and test methods |
109 |
TCVN 5046:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Rocven Hard metals. Determination of Rockwell hardness |
110 |
TCVN 5047:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Vicke Hard metals. Determination of Vicker hardness |
111 |
TCVN 5048:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ bền uốn Hardmetals- Method of determination of transverse rupture strength |
112 |
TCVN 5049:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Hardmetals- Method of determination of density |
113 |
TCVN 5050:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định điện trở suất Hardmetals- Method of determination of resistivity |
114 |
TCVN 5051:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ Hard metals. Determination of coercive forces |
115 |
TCVN 5052:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định tổ chức tế vi Hard metals. Determination of microstructure |
116 |
|
117 |
TCVN 1548:1987Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods |
118 |
TCVN 4398:1987Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing |
119 |
TCVN 4507:1987Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steel. Determination of depth of decarbonnized layer |
120 |
TCVN 4508:1987Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands |