Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 12812:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method |
62 |
TCVN 12813:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method |
63 |
TCVN 12814:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation |
64 |
TCVN 12815:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method |
65 |
TCVN 12202-1:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method |
66 |
TCVN 12202-2:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 2: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp chuẩn độ Apatite and phosphorite ores - Part 2: Determination of phosphorus content - Titrimetric method |
67 |
TCVN 12202-3:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 3: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) Apatite and phosphorite ores - Part 3: Determination of phosphorus content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method |
68 |
TCVN 12202-4:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method |
69 |
TCVN 12202-5:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method |
70 |
TCVN 12202-6:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method |
71 |
TCVN 12202-7:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method |
72 |
TCVN 12202-8:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method |
73 |
TCVN 12202-9:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method |
74 |
TCVN 12519:2018Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength |
75 |
TCVN 12520:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index |
76 |
TCVN 12521:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load |
77 |
TCVN 12522:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index |
78 |
TCVN 12523:2018Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method |
79 |
TCVN 12524:2018Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method |
80 |
TCVN 12125:2017Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample - Gravimetric method |