Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 311 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 12202-5:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method |
62 |
TCVN 12202-6:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method |
63 |
TCVN 12202-7:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method |
64 |
TCVN 12202-8:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method |
65 |
TCVN 12202-9:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method |
66 |
TCVN 12519:2018Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength |
67 |
TCVN 12520:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index |
68 |
TCVN 12521:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load |
69 |
TCVN 12522:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index |
70 |
TCVN 12523:2018Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method |
71 |
TCVN 12524:2018Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method |
72 |
TCVN 12125:2017Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample - Gravimetric method |
73 |
TCVN 12126:2017Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method |
74 |
TCVN 12127:2017Tinh quặng đồng sulfua - Xác định đồng - Phương pháp điện phân Copper sulfide concentrates - Determination of copper - Electrogravimetric method |
75 |
TCVN 12128:2017Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method |
76 |
TCVN 12129:2017Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot |
77 |
TCVN 12130:2017Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion |
78 |
TCVN 11783-2:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
79 |
TCVN 11783-3:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
80 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |