Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 580 kết quả.
Searching result
| 101 |
TCVN 12685:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Xác định hoạt độ phóng xạ của 137 Cs, 7 Be, 210Pb trên máy phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - Determination of the activity concentration of 137 Cs, 7 Be, 210Pb high resolution gamma-ray spectrometry |
| 102 |
TCVN 12686:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình hiệu chuẩn cho hệ phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - The procedure of calibration for high resolution gamma-ray spectrometry |
| 103 |
TCVN 12683-1:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements |
| 104 |
TCVN 12683-2:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 2:Yêu cầu trong công tác chống chèn Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 2: Requiremetns for works support |
| 105 |
TCVN 12683-3:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 3: Yêu cầu công tác thông gió Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 3: Requiremetns for ventilation |
| 106 |
TCVN 12683-4:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 4: Yêu cầu trong công tác khoan, đục, nạp và nổ mìn Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 4: Requiremetns for boring, holing, chargin and blasting |
| 107 |
TCVN 12683-5:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 5: Yêu cầu trong công tác thoát nước, thu dọn đất đá Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 5: Requiremetns for dewatering, rock and soil removals |
| 108 |
TCVN 12683-6:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 6: Yêu cầu trong công trình dọn sạch vết lộ Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 6: Requiremetns in cleaning outcrop works |
| 109 |
TCVN 12683-7:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 7: Yêu cầu trong công trình hố Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 7: Requiremetns in pit works |
| 110 |
TCVN 12683-8:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 8: Yêu cầu trong công trình hào Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 8: Requiremetns in trench |
| 111 |
TCVN 12683-9:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 9: Yêu cầu trong công trình giếng nông Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 9: Requiremetns in shallow well works |
| 112 |
TCVN 12683-10:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 10: Yêu cầu trong công trình giếng sâu Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 10: Requiremetns in deep well works |
| 113 |
TCVN 12683-11:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 11: Yêu cầu trong công trình lò bằng Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 11: Requiremetns in horizontal adit works |
| 114 |
TCVN 12683-12:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 12: Yêu cầu trong công trình lò nghiêng Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 12: Requiremetns in inclined adit works |
| 115 |
TCVN 12808:2019Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying |
| 116 |
TCVN 12809:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate |
| 117 |
TCVN 12810:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method |
| 118 |
TCVN 12811:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation |
| 119 |
TCVN 12812:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method |
| 120 |
TCVN 12813:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method |
