Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
| 61 |
TCVN 13488:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method |
| 62 |
TCVN 13489:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS) |
| 63 |
TCVN 13490:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng mất khi nung - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of loss on ingnition – Gravimetric method |
| 64 |
TCVN 13491:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method |
| 65 |
TCVN 13492:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method |
| 66 |
TCVN 13493:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method |
| 67 |
TCVN 13494:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method |
| 68 |
TCVN 13495:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method |
| 69 |
TCVN 13496:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method |
| 70 |
TCVN 13589-1:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations |
| 71 |
TCVN 13589-2:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 2: Phương pháp gamma tự nhiên Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 2: Natural gamma ray method |
| 72 |
TCVN 13589-3:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 3: Phương pháp gamma nhân tạo Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 3: Artificially gamma ray method |
| 73 |
TCVN 13589-4:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 4: Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 4: Gamma ray spectrometry method |
| 74 |
TCVN 13589-5:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 5: Phương pháp nơtron Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 5: Notoron method |
| 75 |
TCVN 13589-6:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 6: Phương pháp đo nhiệt độ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 6: Method of measuring temperature |
| 76 |
TCVN 13596-1:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc - Part 1: Determination of silicon dioxide content by gravimetric method |
| 77 |
TCVN 13596-2:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method |
| 78 |
TCVN 13596-3:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method. |
| 79 |
TCVN 13596-4:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 4: Determination of Sulfur content by gravimetric method |
| 80 |
TCVN 13596-5:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method |
