Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
4321 |
TCVN 11268-3:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 3: Bánh mài dùng để mài tròn trong. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 3: Grinding wheels for internal cylindrical grinding |
4322 |
TCVN 11268-2:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding |
4323 |
TCVN 11268-10:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 10: Đá mài khôn và mài siêu tinh. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 10: Stones for honing and superfinishings |
4324 |
TCVN 11243:2016Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ. Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system |
4325 |
TCVN 11203:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method |
4326 |
TCVN 11202:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method |
4327 |
TCVN 11201:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization |
4328 |
TCVN 11200:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer. Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method |
4329 |
TCVN 11199:2016Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn. Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity |
4330 |
TCVN 11153:2016Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung. Storm shelters for fishing boats – General requirements |
4331 |
TCVN 10988:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fipronil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing fipronil – Technical requirements and test methods |
4332 |
TCVN 10987:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods |
4333 |
TCVN 10986:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing azoxystrobin – Technical requirements and test methods |
4334 |
TCVN 10985:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fosetyl aluminium – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing foswtyl aluminium – Technical requirements and test methods |
4335 |
TCVN 10984:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất etofenprox – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing etofenprox – Technical requirements and test methods |
4336 |
TCVN 10983:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenvalerate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing fenvalerate – Technical requirements and test methods |
4337 |
TCVN 10982:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metsulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing metsulfuron methyl – Technical requirements and test methods |
4338 |
TCVN 10981:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất quinclorac – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing quinclorac – Technical requirements and test methods |
4339 |
TCVN 10980:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods |
4340 |
TCVN 10979:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods |