Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 188 kết quả.

Searching result

181

TCVN 3696:1981

Cá nước ngọt. Cá thịt

Fresh water fishes. Food fishes

182

TCVN 3710:1981

Thủy sản. Phương pháp xác định sai số và làm tròn số trong các kết qủa kiểm nghiệm hóa học

Aquatic products. Determination of errors and rounding of numbers results in chemical analysis

183

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

184

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

185

TCVN 2646:1978

Cá biển ướp nước đá. Yêu cầu kỹ thuật

Iced salt-water fishes. Specifications

186

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

187

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

188

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

Tổng số trang: 10