Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 232 kết quả.

Searching result

161

TCVN 8133-2:2011

Sản phẩm thực phẩm. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc nghiền.

Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 2: Cereals, pulses and milled cereal products.

162

TCVN 8667:2011

Thực phẩm. Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC)

163

TCVN 8669:2011

Thực phẩm. Xác định hàm lượng Selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS)

Food stuffs. Determination of selenium content by atomic absorption spectrophotometry with hydride generation method (HG-AAS)

164

TCVN 8670:2011

Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC)

165

TCVN 8978:2011

Thực phẩm. Xác định folat bằng phép thử vi sinh

Foodstuffs. Determination of folate by microbiological assay

166

TCVN 8977:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin C bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin C by high performance liquid chromatography (HPLC)

167

TCVN 8975:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC)

168

TCVN 8976:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B6 bằng phép thử vi sinh

Foodstuffs. Determination of vitamin B6 by microbiological assay

169

TCVN 8974:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin K1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin K1 by by high perfomance liquid chromatography (HPLC)

170

TCVN 8972-1:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol

171

TCVN 8973:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Xác định cholecalciferol (D3) hoặc Ergocalciferol (D2)

Foodstuffs. Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography. Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)

172

TCVN 8971:2011

Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

173

TCVN 8970:2011

Thực phẩm. Xác định iot-131, bari-140 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of iodine-131, barium-140*and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

174

TCVN 8972-2:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 2: Xác định β-caroten

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 2: Measurement of β-carotene

175

TCVN 8160-5:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants

176

TCVN 8160-7:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction

177

TCVN 8471:2010

Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method.

178

TCVN 8472:2010

Thực phẩm. Xác định cyclamate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of cyclamate. High performance liquid chromatographic method.

179

TCVN 8473:2010

Thực phẩm. Xác định isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol và xylitol

Foodstuffs. Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs

180

TCVN 8427:2010

Thực phẩm. Xác định nguyên tố vết. Xác định Asen tổng số bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua (HGAAS) sau khi tro hóa

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after dry ashing

Tổng số trang: 12