Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17281 |
TCVN 3615:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) |
17282 |
|
17283 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
17284 |
|
17285 |
|
17286 |
TCVN 3621:1981Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Mounting dimensions |
17287 |
TCVN 3622:1981Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions |
17288 |
TCVN 3623:1981Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4) Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements |
17289 |
TCVN 3624:1981Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods |
17290 |
|
17291 |
|
17292 |
|
17293 |
TCVN 3628:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén cho bộ nâng tàu Fittings for marine pipe systems. Compressed-air hose connections for raising-ship gear |
17294 |
TCVN 3629:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections |
17295 |
TCVN 3630:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tấm đệm hàn để bắt bích phần nối qua vách Fittings and appliances for marine pipe systems. Flange bottom for bulkhead pipe connection |
17296 |
TCVN 3631:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén vào phao nổi Fittings and appliances for marine pipe systems. Flexible connections for compressed air hose to buoys |
17297 |
TCVN 3632:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng hợp kim mầu, đúc và hàn Fittings and appliances for marine pipe systems. Bulkhead flanged pipe connections from non-ferrous alloy cast or weld |
17298 |
TCVN 3633:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối ba chạc, nối tiếp bích đúc và hàn. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Casting or welding flanged threeway pipe connections. Basic dimensions |
17299 |
TCVN 3634:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối bốn chạc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged four-way pipe connections. Basic dimensions |
17300 |
TCVN 3635:1981Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối góc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged square elbows. Basic dimensions |