Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 150 kết quả.

Searching result

141

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

142

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

143

TCVN 2810:1978

Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai

Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances

144

TCVN 2811:1978

Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai

High and depth limit gauges. Tolerances

145

TCVN 2262:1977

Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm

Permitted errors when measuring dimensions up to 500 mm

146

TCVN 2263:1977

Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn

Limit deriations dimensions with guideless tolerances

147

TCVN 1036:1971

Bán kính góc lượn và mép vát

Radinses of curve angles and bevel edges

148

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

149

TCVN 210:1966

Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances

150

TCVN 43:1963

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm

Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm

Tổng số trang: 8