Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 215 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10736-19:2017

Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc

Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds

42

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

43

TCVN 10736-17:2017

Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy

Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method

44

TCVN 10736-16:2017

Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc

Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration

45

TCVN 10736-15:2017

Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit

Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2)

46

TCVN 11314:2016

Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ.

Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses

47

TCVN 11311:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại.

Determination of of metals emissions from stationary sources

48

TCVN 11310:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen.

Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources

49

TCVN 11308:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua.

Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces

50

TCVN 11307:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit.

Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources

51

TCVN 11306:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit.

Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources

52

TCVN 11305:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói.

Determination of moisture content in stack gases

53

TCVN 11304:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô.

Gas analysis for the determination of dry molecular weight

54

TCVN 11303:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc.

Sample and velocity traverses for stationary sources

55

TCVN 10759-8:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings

56

TCVN 10759-7:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate

57

TCVN 10759-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration

58

TCVN 10759-5:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration

59

TCVN 10759-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis

60

TCVN 10759-3:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products

Tổng số trang: 11