Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 225 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10736-30:2017

Không khí trong nhà - Phần 30: Thử nghiệm cảm quan của không khí trong nhà

Indoor air - Part 30: Sensory testing of indoor air

42

TCVN 10736-29:2017

Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) -

Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors

43

TCVN 10736-28:2017

Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

44

TCVN 10736-27:2017

Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp)

Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method)

45

TCVN 10736-26:2017

Không khí trong nhà - Phần 26: Cách thức lấy mẫu cacbon dioxit (CO2)

Indoor air - Part 26: Sampling strategy for carbon dioxide (CO2)

46

TCVN 10736-25:2017

Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ

Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method

47

TCVN 10736-24:2017

Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu

Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials

48

TCVN 10736-23:2017

Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu

Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials

49

TCVN 10736-21:2017

Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu

Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials

50

TCVN 10736-20:2017

Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số

Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count

51

TCVN 10736-19:2017

Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc

Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds

52

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

53

TCVN 10736-17:2017

Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy

Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method

54

TCVN 10736-16:2017

Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc

Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration

55

TCVN 10736-15:2017

Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit

Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2)

56

TCVN 11314:2016

Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ.

Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses

57

TCVN 11311:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại.

Determination of of metals emissions from stationary sources

58

TCVN 11310:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen.

Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources

59

TCVN 11308:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua.

Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces

60

TCVN 11307:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit.

Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources

Tổng số trang: 12